--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charge per unit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đi nằm
:
Go to bed, go to rest
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware
+
lầm than
:
miserable; wretched